Ý nghĩa và cách phát âm của 岗位

岗位
Từ giản thể
崗位
Từ truyền thống

岗位 nét Việt

gǎng wèi

  • bài đăng

HSK level


Nhân vật

  • (gǎng): bài đăng
  • (wèi): bit