Ý nghĩa và cách phát âm của 岛屿

岛屿
Từ giản thể
島嶼
Từ truyền thống

岛屿 nét Việt

dǎo yǔ

  • đảo

HSK level


Nhân vật

  • (dǎo): đảo
  • 屿 (yǔ): yu