Ý nghĩa và cách phát âm của 崇敬

崇敬
Từ giản thể / phồn thể

崇敬 nét Việt

chóng jìng

  • sự tôn trọng

HSK level


Nhân vật

  • (chóng): thờ cúng
  • (jìng): trân trọng