工资
工資
工资 nét Việt
gōng zī
- tiền công
gōng zī
- tiền công
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 工资
-
他的新工作工资很高。
Tā de xīn gōngzuò gōngzī hěn gāo.