Ý nghĩa và cách phát âm của 开幕式

开幕式
Từ giản thể
開幕式
Từ truyền thống

开幕式 nét Việt

kāi mù shì

  • lễ khai mạc

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (mù): màn
  • (shì): công thức