Ý nghĩa và cách phát âm của 开拓

开拓
Từ giản thể
開拓
Từ truyền thống

开拓 nét Việt

kāi tuò

  • mở ra

HSK level


Nhân vật

  • (kāi): mở
  • (tà): sự mở rộng