Ý nghĩa và cách phát âm của 形势

形势
Từ giản thể
形勢
Từ truyền thống

形势 nét Việt

xíng shì

  • tình hình

HSK level


Nhân vật

  • (xíng): hình dạng
  • (shì): tiềm năng