必须
必須
必须 nét Việt
bì xū
- phải
bì xū
- phải
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 必须
-
我今天必须去上班。
Wǒ jīntiān bìxū qù shàngbān. -
这件事,在周末前必须完成。
Zhè jiàn shì, zài zhōumò qián bìxū wánchéng.