Ý nghĩa và cách phát âm của 忌讳

忌讳
Từ giản thể
忌諱
Từ truyền thống

忌讳 nét Việt

jì huì

  • điều cấm kỵ

HSK level


Nhân vật

  • (jì): tránh
  • (huì): điều cấm kỵ