Ý nghĩa và cách phát âm của 惹祸

惹祸
Từ giản thể
惹禍
Từ truyền thống

惹祸 nét Việt

rě huò

  • thảm họa tòa án

HSK level


Nhân vật

  • (rě): khiêu khích
  • (huò): thảm họa