Ý nghĩa và cách phát âm của 愤怒

愤怒
Từ giản thể
憤怒
Từ truyền thống

愤怒 nét Việt

fèn nù

  • sự phẫn nộ

HSK level


Nhân vật

  • (fèn): sự phẫn nộ
  • (nù): bực bội