Ý nghĩa và cách phát âm của 慰问

慰问
Từ giản thể
慰問
Từ truyền thống

慰问 nét Việt

wèi wèn

  • chia buồn

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): sự thoải mái
  • (wèn): hỏi