Ý nghĩa và cách phát âm của 戏剧

戏剧
Từ giản thể
戲劇
Từ truyền thống

戏剧 nét Việt

xì jù

  • kịch

HSK level


Nhân vật

  • (xì): chơi
  • (jù): kịch