Ý nghĩa và cách phát âm của 战略

战略
Từ giản thể
戰略
Từ truyền thống

战略 nét Việt

zhàn lvè

  • chiến lược

HSK level


Nhân vật

  • (zhàn): chiến tranh
  • (è): nhẹ nhàng