Ý nghĩa và cách phát âm của 抓紧

抓紧
Từ giản thể
抓緊
Từ truyền thống

抓紧 nét Việt

zhuā jǐn

  • chú ý hơn

HSK level


Nhân vật

  • (zhuā): vồ lấy
  • (jǐn): chặt chẽ