抓紧
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        抓緊
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                抓紧 nét Việt
        
            zhuā jǐn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chú ý hơn
 
                
            
        
    
zhuā jǐn
- chú ý hơn