Ý nghĩa và cách phát âm của 抛弃

抛弃
Từ giản thể
抛棄
Từ truyền thống

抛弃 nét Việt

pāo qì

  • bỏ rơi

HSK level


Nhân vật

  • (pāo): phi
  • (qì): bị bỏ rơi