Ý nghĩa và cách phát âm của 抹杀

抹杀
Từ giản thể
抹殺
Từ truyền thống

抹杀 nét Việt

mǒ shā

  • bôi

HSK level


Nhân vật

  • (mǒ): lau
  • (shā): giết chết