Ý nghĩa và cách phát âm của 挑战

挑战
Từ giản thể
挑戰
Từ truyền thống

挑战 nét Việt

tiǎo zhàn

  • thử thách

HSK level


Nhân vật

  • (tiāo): hái
  • (zhàn): chiến tranh