Ý nghĩa và cách phát âm của 掠夺

掠夺
Từ giản thể
掠奪
Từ truyền thống

掠夺 nét Việt

lvè duó

  • cướp bóc

HSK level


Nhân vật

  • (è): cướp bóc
  • (duó): nắm bắt