Ý nghĩa và cách phát âm của 掩盖

掩盖
Từ giản thể
掩蓋
Từ truyền thống

掩盖 nét Việt

yǎn gài

  • che

HSK level


Nhân vật

  • (yǎn): che đậy
  • (gài): che