Ý nghĩa và cách phát âm của 摇滚

摇滚
Từ giản thể
搖滾
Từ truyền thống

摇滚 nét Việt

yáo gǔn

  • đá

HSK level


Nhân vật

  • (yáo): rung chuyển
  • (gǔn): cuộn