Ý nghĩa và cách phát âm của 方圆

方圆
Từ giản thể
方圓
Từ truyền thống

方圆 nét Việt

fāng yuán

  • fangyuan

HSK level


Nhân vật

  • (fāng): quảng trường
  • (yuán): tròn