旅行
旅行 nét Việt
lǚ xíng
- du lịch
lǚ xíng
- du lịch
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 旅行
-
我们计划夏天去云南旅行。
Wǒmen jìhuà xiàtiān qù yúnnán lǚxíng. -
她把旅行的经历写成了文章。
Tā bǎ lǚxíng de jīnglì xiěchéngle wénzhāng.