Ý nghĩa và cách phát âm của 旗帜

旗帜
Từ giản thể
旗幟
Từ truyền thống

旗帜 nét Việt

qí zhì

  • ảnh bìa

HSK level


Nhân vật

  • (qí): cờ
  • (zhì): cờ