Ý nghĩa và cách phát âm của 月亮

月亮
Từ giản thể / phồn thể

月亮 nét Việt

yuè liang

  • mặt trăng

HSK level


Nhân vật

  • (yuè): tháng
  • (liàng): sáng

Các câu ví dụ với 月亮

  • 今晚的月亮真圆!
    Jīn wǎn de yuèliàng zhēn yuán!