本来
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        本來
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                本来 nét Việt
        
            běn lái
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - ban đầu
běn lái
- ban đầu
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 本来
- 
                    我本来要去看演出,但是突然有事儿不能去了。
 Wǒ běnlái yào qù kàn yǎnchū, dànshì túrán yǒushì er bùnéng qùle.
- 
                    你本来说好要来的亚洲。
 Nǐ běnlái shuō hǎo yào lái de yàzhōu.
