Ý nghĩa và cách phát âm của 武侠

武侠
Từ giản thể
武俠
Từ truyền thống

武侠 nét Việt

wǔ xiá

  • võ thuật

HSK level


Nhân vật

  • (wǔ): wu
  • (xiá): hào hiệp