Ý nghĩa và cách phát âm của 歧视

歧视
Từ giản thể
歧視
Từ truyền thống

歧视 nét Việt

qí shì

  • phân biệt đối xử

HSK level


Nhân vật

  • (qí): phân kỳ
  • (shì): phụ thuộc vào