Ý nghĩa và cách phát âm của 气魄

气魄
Từ giản thể
氣魄
Từ truyền thống

气魄 nét Việt

qì pò

  • dũng cảm

HSK level


Nhân vật

  • (qì): khí ga
  • (pò): linh hồn