Ý nghĩa và cách phát âm của 沉重

沉重
Từ giản thể
沈重
Từ truyền thống

沉重 nét Việt

chén zhòng

  • nặng

HSK level


Nhân vật

  • (chén): bồn rửa
  • (zhòng): cân nặng