Ý nghĩa và cách phát âm của 治疗

治疗
Từ giản thể
治療
Từ truyền thống

治疗 nét Việt

zhì liáo

  • sự đối xử

HSK level


Nhân vật

  • (zhì): qui định
  • (liáo): sự đối xử