Ý nghĩa và cách phát âm của 泄气

泄气
Từ giản thể
泄氣
Từ truyền thống

泄气 nét Việt

xiè qì

  • nản lòng

HSK level


Nhân vật

  • (xiè): lỗ thông hơi
  • (qì): khí ga