Ý nghĩa và cách phát âm của 液体

液体
Từ giản thể
液體
Từ truyền thống

液体 nét Việt

yè tǐ

  • chất lỏng

HSK level


Nhân vật

  • (yè): chất lỏng
  • (tǐ): thân hình