Ý nghĩa và cách phát âm của 演绎

演绎
Từ giản thể
演繹
Từ truyền thống

演绎 nét Việt

yǎn yì

  • khấu trừ

HSK level


Nhân vật

  • (yǎn): chơi
  • (yì): diễn dịch