Ý nghĩa và cách phát âm của 潇洒

潇洒
Từ giản thể
潇灑
Từ truyền thống

潇洒 nét Việt

xiāo sǎ

  • sang trọng

HSK level


Nhân vật

  • (xiāo): xiao
  • (sǎ): rắc