Ý nghĩa và cách phát âm của 灵敏

灵敏
Từ giản thể
靈敏
Từ truyền thống

灵敏 nét Việt

líng mǐn

  • nhạy cảm

HSK level


Nhân vật

  • (líng): tinh thần
  • (mǐn): nhạy cảm