Ý nghĩa và cách phát âm của 灵魂

灵魂
Từ giản thể
靈魂
Từ truyền thống

灵魂 nét Việt

líng hún

  • linh hồn

HSK level


Nhân vật

  • (líng): tinh thần
  • (hún): linh hồn