Ý nghĩa và cách phát âm của 灿烂

灿烂
Từ giản thể
燦爛
Từ truyền thống

灿烂 nét Việt

càn làn

  • xuất sắc

HSK level


Nhân vật

  • (càn): sáng
  • (làn): thối rữa