Ý nghĩa và cách phát âm của 炊烟

炊烟
Từ giản thể
炊煙
Từ truyền thống

炊烟 nét Việt

chuī yān

  • khói nấu ăn

HSK level


Nhân vật

  • (chuī): nấu nướng
  • (yān): khói