Ý nghĩa và cách phát âm của 牵制

牵制
Từ giản thể
牽制
Từ truyền thống

牵制 nét Việt

qiān zhì

  • lưu trữ

HSK level


Nhân vật

  • (qiān): chì
  • (zhì): hệ thống