Ý nghĩa và cách phát âm của 牵扯

牵扯
Từ giản thể
牽扯
Từ truyền thống

牵扯 nét Việt

qiān chě

  • liên quan

HSK level


Nhân vật

  • (qiān): chì
  • (chě): kéo