牵扯
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        牽扯
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                牵扯 nét Việt
        
            qiān chě
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - liên quan
qiān chě
- liên quan
