Ý nghĩa và cách phát âm của 狗

Ký tự giản thể / phồn thể

狗 nét Việt

gǒu

  • chó

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 狗

  • 狗都太喜欢吃。
    Gǒu dōu tài xǐhuān chī.
  • 小狗在椅子下面呢。
    Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn ne.
  • 女儿很喜欢小狗。
    Nǚ'ér hěn xǐhuān xiǎo gǒu.
  • 小狗突然跑了出来。
    Xiǎo gǒu túrán pǎole chūlái.
  • 散步的时候,小狗一直跟在我身后。
    Sànbù de shíhòu, xiǎo gǒu yīzhí gēn zài wǒ shēnhòu.

Các từ chứa狗, theo cấp độ HSK