理睬
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            理睬 nét Việt
        
            lǐ cǎi
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chú ý đến
lǐ cǎi
- chú ý đến
