Ý nghĩa và cách phát âm của 理睬

理睬
Từ giản thể / phồn thể

理睬 nét Việt

lǐ cǎi

  • chú ý đến

HSK level


Nhân vật

  • (lǐ): lý do
  • (cǎi): chú ý