Ý nghĩa và cách phát âm của 畅销

畅销
Từ giản thể
暢銷
Từ truyền thống

畅销 nét Việt

chàng xiāo

  • người bán hàng giỏi nhất

HSK level


Nhân vật

  • (chàng): trơn tru
  • (xiāo): ghim