Ý nghĩa và cách phát âm của 畏惧

畏惧
Từ giản thể
畏懼
Từ truyền thống

畏惧 nét Việt

wèi jù

  • nỗi sợ

HSK level


Nhân vật

  • (wèi): nỗi sợ
  • (jù): nỗi sợ