Ý nghĩa và cách phát âm của 疯狂

疯狂
Từ giản thể
瘋狂
Từ truyền thống

疯狂 nét Việt

fēng kuáng

  • khùng

HSK level


Nhân vật

  • (fēng): khùng
  • (kuáng): điên