Ý nghĩa và cách phát âm của 盗窃

盗窃
Từ giản thể
盜竊
Từ truyền thống

盗窃 nét Việt

dào qiè

  • trộm cắp

HSK level


Nhân vật

  • (dào): cướp biển
  • (qiè): lấy trộm