Ý nghĩa và cách phát âm của 瞄准

瞄准
Từ giản thể / phồn thể

瞄准 nét Việt

miáo zhǔn

  • mục đích

HSK level


Nhân vật

  • (miáo): mục đích
  • (zhǔn): gần như-