Ý nghĩa và cách phát âm của 离开

离开
Từ giản thể
離開
Từ truyền thống

离开 nét Việt

lí kāi

  • đi chỗ khác

HSK level


Nhân vật

  • (lí): từ
  • (kāi): mở

Các câu ví dụ với 离开

  • 下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
    Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ.
  • 他要离开了,我很难过。
    Tā yào líkāile, wǒ hěn nánguò.