离开
離開
离开 nét Việt
lí kāi
- đi chỗ khác
lí kāi
- đi chỗ khác
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 离开
-
下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ. -
他要离开了,我很难过。
Tā yào líkāile, wǒ hěn nánguò.