Ý nghĩa và cách phát âm của 粮食

粮食
Từ giản thể
糧食
Từ truyền thống

粮食 nét Việt

liáng shi

  • món ăn

HSK level


Nhân vật

  • (liáng): ngũ cốc
  • (shí): món ăn